Có 2 kết quả:

緩不濟急 huǎn bù jì jí ㄏㄨㄢˇ ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ ㄐㄧˊ缓不济急 huǎn bù jì jí ㄏㄨㄢˇ ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. slow no aid to urgent (idiom); slow measures will not address a critical situation
(2) too slow to meet a pressing need

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. slow no aid to urgent (idiom); slow measures will not address a critical situation
(2) too slow to meet a pressing need

Bình luận 0